WebNever set up tents close to the creek in the rainy season when flooding is possible. Đừng bao giờ dựng lều gần dòng suối vào mùa mưa, vì lúc đó có thể có lũ. Close. Suýt đúng. Festive season. Mùa lễ hội. Winter season. Mùa đông. Peak season. Mùa cao điểm. Open season. Mùa săn. Pluvial season. Mùa mưa ... WebSeasoned là gì? Thuật ngữ phổ biến dùng để chỉ công cụ ngân hàng, như MTN và bảo lãnh ngân hàng (BG), đã được sở hữu bởi vài người thụ hưởng khác nhau trong quá trình tồn tại của chúng. Seasoned là Đã Được Giao Dịch Nhiều Lần Trên Thị Trường Thứ Cấp. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan
SEASONED English meaning - Cambridge Dictionary
Webthe four seasons bốn mùa the dry season mùa khô the rainy season mùa mưa Thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh; đợt a word in season lời nói đúng lúc the Parisian season thời gian có nhiều hoạt động (văn nghệ, xã giao, tham quan...) ở Pa-ri hunting season mùa săn harvest season mùa gặt the strawberry season mùa dâu tây the football season Webseasoned wood. gỗ đã xử lý. gỗ khô. Lĩnh vực: giao thông & vận tải. gỗ đã ngâm tẩm (vật liệu đóng tàu) Lĩnh vực: điện. gỗ đã xử lí. Lĩnh vực: xây dựng. gỗ ổn định. clay pot recipes fish
Nghĩa của từ Seasoned - Từ điển Anh - Việt - soha.vn
Webseasonal adjective uk / ˈsiː.z ə n. ə l / us / ˈsiː.z ə n. ə l / B2 relating to or happening during a particular period in the year: seasonal vegetables seasonal farm work Thêm các ví dụ … Webseason noun 1 of the year ADJ. dry, monsoon, rainy, wet In this climate there are no real changes of temperature, just a wet & a dry season. summer, winter, etc. VERB + SEASON be in, come into Melons are just coming into season. be out of, go out of 2 period when an activity takes place ADJ. WebTìm từ này tại : Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. down on the corner down on the street song